Vietnam Tổng cục Thống kê
Other Names: |
|
---|---|
Corporate Relations: | Vietnam. Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Geographical Relations: | Ueberordnung: Vietnam Country: Vietnam (XB-VN) |
Biographical References: | GND (5047591-5) Homepage |
Newest Titles (by)
Popular keywords
Publication Timeline
Details
- GSO
- General Statistical Office
- General Statistics Office
- Tông Cu̧c Thông Kê
- Tổng cục Thống kê
- Vietnam Bộ Kế hoạch và Đầu tư
- Vietnam Bộ Kế hoạch và Đầu tư
- Vietnam Bộ Kế hoạch và Đầu tư
- Vietnam Bộ Kế hoạch và Đầu tư
- Vietnam General Statistical Office
- Vietnam General Statistics Office
- Vietnam Ministry of Planning and Investment
- Vietnam Tông Cu̧c Thông Kê
- Vietnam Zentralamt für Statistik
- Zentralamt für Statistik
MARC
LEADER | 00000cz a2200000n 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 103997202 | ||
003 | DE-627 | ||
005 | 20230531211613.0 | ||
008 | 120418n||aznnnabbn | ana |c | ||
024 | 7 | |a http://d-nb.info/gnd/5047591-5 |2 uri | |
035 | |a (DE-588)5047591-5 | ||
035 | |a (DE-627)103997202 | ||
035 | |a (DE-576)193555220 | ||
035 | |z (DE-588b)5047591-5 |9 v:zg | ||
043 | |c XB-VN | ||
079 | |a g |b b |c v |q f |v kio | ||
110 | 1 | |a Vietnam |b Tổng cục Thống kê | |
410 | 2 | |a Tổng cục Thống kê |g Vietnam | |
410 | 1 | |a Vietnam |b General Statistical Office | |
410 | 2 | |a General Statistical Office |g Vietnam | |
410 | 2 | |a GSO |4 abku |w r |i Abkuerzung |e Abkuerzung | |
410 | 1 | |a Vietnam |b General Statistics Office | |
410 | 2 | |a General Statistics Office |g Vietnam | |
410 | 1 | |a Vietnam |b Zentralamt für Statistik | |
410 | 2 | |a Zentralamt für Statistik |g Vietnam | |
410 | 1 | |a Vietnam |b Tông Cu̧c Thông Kê | |
410 | 2 | |a Tông Cu̧c Thông Kê |g Vietnam | |
410 | 1 | |a Vietnam |b Bộ Kế hoạch và Đầu tư |b Tổng cục Thống kê | |
410 | 1 | |a Vietnam |b Bộ Kế hoạch và Đầu tư |b General Statistical Office | |
410 | 1 | |a Vietnam |b Bộ Kế hoạch và Đầu tư |b General Statistics Office | |
410 | 1 | |a Vietnam |b Bộ Kế hoạch và Đầu tư |b Zentralamt für Statistik | |
410 | 1 | |a Vietnam |b Ministry of Planning and Investment |b General Statistics Office | |
510 | 2 | |0 (DE-627)236450026 |0 (DE-576)196643546 |0 (DE-588)5254966-5 |a Vietnam |b Bộ Kế hoạch và Đầu tư |4 adue |w r |i Ueberordnung |e Ueberordnung | |
551 | |0 (DE-627)104584831 |0 (DE-576)209148985 |0 (DE-588)4063514-4 |a Vietnam |4 adue |w r |i Ueberordnung | ||
667 | |a Transliteration der Staatsbibliothek zu Berlin, Orientabt. | ||
670 | |a Homepage |u http://www.gso.gov.vn | ||
ORI | |a WA-MARC-krimdokc001.raw | ||
SUB | |a KRI |b 1 |